Có 2 kết quả:
审判庭 shěn pàn tíng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄊㄧㄥˊ • 審判庭 shěn pàn tíng ㄕㄣˇ ㄆㄢˋ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court
(2) tribunal
(3) courtroom
(2) tribunal
(3) courtroom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) court
(2) tribunal
(3) courtroom
(2) tribunal
(3) courtroom
Bình luận 0